Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 44:21 | 64 |
2
|
30 | 14 | 39:26 | 50 |
3
|
30 | 12 | 21:20 | 47 |
4
|
30 | 13 | 34:25 | 46 |
5
|
30 | 12 | 29:29 | 42 |
6
|
30 | 11 | 32:25 | 42 |
7
|
30 | 11 | 36:31 | 42 |
8
|
30 | 11 | 38:32 | 42 |
9
|
30 | 11 | 35:33 | 41 |
10
|
30 | 11 | 27:34 | 41 |
11
|
30 | 11 | 31:30 | 40 |
12
|
30 | 11 | 35:36 | 40 |
13
|
30 | 10 | 30:29 | 40 |
14
|
30 | 10 | 35:26 | 39 |
15
|
30 | 10 | 39:43 | 36 |
16
|
30 | 0 | 11:76 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.