Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 55:29 | 60 |
2
|
30 | 18 | 49:38 | 57 |
3
|
30 | 13 | 41:26 | 49 |
4
|
30 | 13 | 45:38 | 47 |
5
|
30 | 11 | 49:48 | 42 |
6
|
30 | 11 | 36:36 | 40 |
7
|
30 | 9 | 41:43 | 40 |
8
|
30 | 11 | 44:51 | 39 |
9
|
30 | 11 | 41:42 | 39 |
10
|
30 | 9 | 34:34 | 39 |
11
|
30 | 10 | 52:58 | 37 |
12
|
30 | 11 | 42:52 | 37 |
13
|
30 | 8 | 51:50 | 36 |
14
|
30 | 9 | 42:46 | 35 |
15
|
30 | 11 | 32:43 | 35 |
16
|
30 | 6 | 33:53 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1. Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 1. Liga (Thăng hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Pribram: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)