Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 13 | 38:18 | 50 |
2
|
26 | 12 | 31:11 | 46 |
3
|
26 | 13 | 39:27 | 42 |
4
|
26 | 10 | 38:20 | 40 |
5
|
26 | 9 | 25:14 | 40 |
6
|
26 | 8 | 29:22 | 37 |
7
|
26 | 10 | 38:30 | 37 |
8
|
26 | 9 | 33:26 | 37 |
9
|
26 | 9 | 32:24 | 37 |
10
|
26 | 8 | 31:20 | 36 |
11
|
26 | 10 | 30:42 | 33 |
12
|
26 | 8 | 29:32 | 29 |
13
|
26 | 4 | 24:49 | 17 |
14
|
26 | 0 | 11:93 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Poros: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)