Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 22 | 69:28 | 73 |
2
|
34 | 23 | 93:42 | 71 |
3
|
34 | 20 | 70:43 | 67 |
4
|
34 | 19 | 72:40 | 63 |
5
|
34 | 19 | 70:55 | 57 |
6
|
34 | 16 | 56:45 | 55 |
7
|
34 | 16 | 67:62 | 54 |
8
|
34 | 15 | 64:55 | 50 |
9
|
34 | 14 | 62:56 | 50 |
10
|
34 | 13 | 62:63 | 46 |
11
|
34 | 11 | 48:76 | 40 |
12
|
34 | 10 | 53:54 | 39 |
13
|
34 | 9 | 56:78 | 34 |
14
|
34 | 9 | 46:71 | 34 |
15
|
34 | 7 | 46:69 | 33 |
16
|
34 | 8 | 39:71 | 33 |
17
|
34 | 7 | 42:71 | 27 |
18
|
34 | 6 | 49:85 | 24 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Regionalliga Sudwest
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Oberliga Play Offs (Thăng hạng: )
- Oberliga Hessen (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Friedberg: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hanauer SC: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)