Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
13 | 10 | 41:10 | 33 |
2
|
13 | 8 | 33:18 | 27 |
3
|
13 | 7 | 30:20 | 26 |
4
|
13 | 7 | 21:14 | 24 |
5
|
13 | 6 | 29:22 | 21 |
6
|
13 | 6 | 24:20 | 21 |
7
|
13 | 6 | 17:17 | 21 |
8
|
13 | 5 | 26:23 | 20 |
9
|
13 | 5 | 23:18 | 19 |
10
|
13 | 5 | 20:24 | 19 |
11
|
13 | 5 | 19:18 | 18 |
12
|
13 | 4 | 12:14 | 16 |
13
|
13 | 4 | 16:25 | 16 |
14
|
13 | 3 | 18:25 | 13 |
15
|
13 | 3 | 11:17 | 11 |
16
|
13 | 3 | 17:28 | 10 |
17
|
13 | 1 | 13:33 | 5 |
18
|
13 | 0 | 10:34 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.