Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 18 | 50:31 | 68 |
2
|
36 | 16 | 58:39 | 60 |
3
|
36 | 15 | 53:43 | 58 |
4
|
36 | 16 | 56:44 | 57 |
5
|
36 | 11 | 46:47 | 44 |
6
|
36 | 9 | 38:45 | 42 |
7
|
36 | 10 | 35:59 | 40 |
8
|
36 | 9 | 47:48 | 39 |
9
|
36 | 9 | 46:58 | 38 |
10
|
36 | 9 | 38:53 | 36 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - League One (Thăng hạng - Play Offs: )
- League Two (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.