Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 35:7 | 34 |
2
|
14 | 8 | 29:7 | 28 |
3
|
14 | 9 | 20:14 | 28 |
4
|
14 | 8 | 17:11 | 25 |
5
|
14 | 7 | 26:22 | 22 |
6
|
14 | 3 | 14:32 | 12 |
7
|
14 | 3 | 18:33 | 10 |
8
|
14 | 0 | 9:42 | 2 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Nhóm Championship: )
- Super Liga (Rớt hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.