Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
34 | 19 | 55:17 | 68 |
2
|
34 | 17 | 55:30 | 62 |
3
|
34 | 16 | 41:28 | 59 |
4
|
34 | 16 | 58:40 | 55 |
5
|
34 | 14 | 57:46 | 52 |
6
|
34 | 15 | 40:36 | 52 |
7
|
34 | 14 | 40:36 | 52 |
8
|
34 | 14 | 52:50 | 51 |
9
|
34 | 14 | 45:34 | 49 |
10
|
34 | 13 | 44:40 | 48 |
11
|
34 | 13 | 52:49 | 45 |
12
|
34 | 10 | 36:40 | 43 |
13
|
34 | 10 | 50:52 | 41 |
14
|
34 | 9 | 32:43 | 38 |
15
|
34 | 9 | 39:57 | 36 |
16
|
34 | 9 | 37:51 | 34 |
17
|
34 | 9 | 31:56 | 32 |
18
|
34 | 3 | 15:74 | 17 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Polonia Bytom: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)