Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Yeovil 46 29 81:45 95
2 Chelmsford 46 24 76:43 84
3 Worthing 46 26 104:72 84
4 Maidstone 46 24 72:52 83
5 Braintree 46 23 64:42 81
6 Bath 46 20 69:51 73
7 Aveley 46 21 68:61 73
8 Farnborough 46 20 76:67 72
9 Hampton & Richmond 46 20 61:57 72
10 Slough 46 18 81:69 68
11 St. Albans 46 20 77:67 68
12 Chippenham 46 16 62:62 62
13 Weston-super-Mare 46 17 66:74 59
14 Tonbridge 46 15 65:66 58
15 Weymouth 46 13 57:64 56
16 Truro 46 15 58:67 55
17 Welling 46 12 56:71 54
18 Torquay 46 19 73:76 53
19 Eastbourne Boro 46 14 53:74 52
20 Hemel Hempstead 46 13 55:71 50
21 Dartford 46 12 56:75 46
22 Taunton 46 10 44:71 46
23 Havant & W 46 10 52:92 37
24 Dover 46 4 40:77 27
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League South (Play Offs: Bán kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - National League South (Play Offs: Tứ kết)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Torquay: -11 điểm (Gặp vấn đề về tài chính) Torquay: -11 điểm (Gặp vấn đề về tài chính)