Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 11 | 29:11 | 35 |
2
|
15 | 9 | 35:18 | 31 |
3
|
15 | 8 | 29:15 | 29 |
4
|
15 | 8 | 27:21 | 27 |
5
|
15 | 7 | 19:18 | 25 |
6
|
15 | 7 | 23:23 | 25 |
7
|
15 | 6 | 25:22 | 24 |
8
|
15 | 7 | 23:20 | 24 |
9
|
15 | 7 | 31:28 | 23 |
10
|
15 | 6 | 22:20 | 23 |
11
|
15 | 6 | 31:19 | 20 |
12
|
15 | 5 | 19:21 | 20 |
13
|
15 | 5 | 19:18 | 19 |
14
|
15 | 5 | 20:28 | 18 |
15
|
14 | 3 | 14:21 | 14 |
16
|
15 | 3 | 21:30 | 14 |
17
|
15 | 2 | 14:20 | 13 |
18
|
15 | 1 | 14:27 | 9 |
19
|
15 | 2 | 23:38 | 9 |
20
|
15 | 1 | 11:31 | 5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Championship
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.