Bán kết
CSM Ramnicu Sarat
1
0
Foresta Suceava
1
2
Ceahlaul
1
2
Metalul Buzau
1
1
Popesti Leordeni
2
1
Afumati
1
1
F. Constanta 2
3
0
Tunari
1
4
Viitorul Daesti
3
6
CS Blejoi
4
2
CSO Plopeni
0
0
Alexandria
1
1
Soimii Lipova
0
2
CSM Deva
1
2
CSO Filiasi
2
0
CSM Resita
2
5
Unirea Ungheni
1
3
FC Bihor
1
2
Gloria 2018 Bistrita
1
1
Corvinul
2
2
Chung kết
Foresta Suceava
0
0
Ceahlaul
0
2
Popesti Leordeni
2
1
Tunari
1
3
Viitorul Daesti
0
1
Alexandria
2
4
CSM Deva
2
2
CSM Resita
3
3
Unirea Ungheni
0
1
Corvinul
2
4
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
9 | 3 | 10:9 | 55 |
2
|
9 | 4 | 15:14 | 49 |
3
|
9 | 3 | 11:10 | 45 |
4
|
9 | 2 | 11:14 | 44 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Foresta Suceava: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Ceahlaul: +33 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- CSM Bacau: +33 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Bucovina Radauti: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
|
8 | 4 | 14:13 | 43 |
6
|
8 | 2 | 9:10 | 36 |
7
|
8 | 5 | 17:7 | 31 |
8
|
8 | 3 | 8:10 | 27 |
9
|
8 | 1 | 5:13 | 14 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Stiinta Miroslava: +29 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Somuz Falticeni: +27 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gloria Ultra: +14 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Viitorul Darabani: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Csikszereda M. Ciuc 2: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)