Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
17 | 12 | 50:19 | 38 |
2
|
16 | 11 | 34:13 | 36 |
3
|
16 | 10 | 30:11 | 35 |
4
|
17 | 9 | 26:15 | 32 |
5
|
15 | 7 | 27:25 | 26 |
6
|
16 | 7 | 16:11 | 24 |
7
|
16 | 6 | 22:25 | 24 |
8
|
17 | 7 | 16:20 | 24 |
9
|
16 | 6 | 22:23 | 22 |
10
|
16 | 6 | 25:27 | 21 |
11
|
16 | 5 | 18:20 | 21 |
12
|
15 | 5 | 15:16 | 19 |
13
|
16 | 5 | 17:23 | 19 |
14
|
16 | 5 | 22:27 | 18 |
15
|
16 | 3 | 11:13 | 16 |
16
|
16 | 4 | 18:27 | 15 |
17
|
16 | 3 | 14:23 | 15 |
18
|
15 | 4 | 15:28 | 13 |
19
|
14 | 2 | 13:22 | 10 |
20
|
16 | 2 | 11:34 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.