Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
15 | 12 | 25:12 | 37 |
2
|
15 | 10 | 25:3 | 35 |
3
|
15 | 11 | 29:11 | 35 |
4
|
15 | 6 | 15:11 | 24 |
5
|
15 | 7 | 18:21 | 23 |
6
|
15 | 6 | 16:11 | 21 |
7
|
15 | 6 | 11:18 | 19 |
8
|
15 | 5 | 10:28 | 16 |
9
|
15 | 4 | 21:19 | 15 |
10
|
15 | 3 | 12:20 | 13 |
11
|
15 | 2 | 11:22 | 10 |
12
|
15 | 0 | 5:22 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.