Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Vora 15 12 25:12 37
2 Besa Kavaje 15 10 25:3 35
3 Flamurtari 15 11 29:11 35
4 Burreli 15 6 15:11 24
5 Kastrioti 15 7 18:21 23
6 Lushnja 15 6 16:11 21
7 Pogradeci 15 6 11:18 19
8 Kukesi 15 5 10:28 16
9 Apolonia Fier 15 4 21:19 15
10 Korabi Peshkopi 15 3 12:20 13
11 KF Valbona 15 2 11:22 10
12 Erzeni 15 0 5:22 4
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
  • Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.