Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
23 | 18 | 44:18 | 57 |
2
![]() |
23 | 17 | 45:13 | 55 |
3
![]() |
23 | 13 | 35:15 | 46 |
4
![]() |
23 | 10 | 26:17 | 37 |
5
![]() |
23 | 10 | 25:22 | 33 |
6
![]() |
23 | 9 | 20:26 | 32 |
7
![]() |
23 | 9 | 26:35 | 30 |
8
![]() |
23 | 7 | 30:23 | 29 |
9
![]() |
23 | 7 | 24:36 | 25 |
10
![]() |
23 | 6 | 18:42 | 20 |
11
![]() |
23 | 2 | 19:38 | 13 |
12
![]() |
23 | 1 | 11:38 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Kategoria e Parë (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.