Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 19 | 80:34 | 60 |
2
|
26 | 16 | 74:32 | 54 |
3
|
26 | 14 | 64:39 | 45 |
4
|
26 | 12 | 58:36 | 42 |
5
|
26 | 11 | 34:43 | 39 |
6
|
26 | 11 | 39:44 | 39 |
7
|
26 | 11 | 49:48 | 38 |
8
|
26 | 10 | 55:48 | 37 |
9
|
26 | 9 | 62:63 | 35 |
10
|
26 | 8 | 46:49 | 29 |
11
|
26 | 7 | 34:47 | 27 |
12
|
26 | 7 | 37:61 | 26 |
13
|
26 | 8 | 40:75 | 26 |
14
|
26 | 4 | 28:81 | 14 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.