Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 16 | 62:19 | 51 |
2
|
19 | 12 | 46:26 | 42 |
3
|
19 | 11 | 44:26 | 37 |
4
|
20 | 9 | 34:29 | 33 |
5
|
20 | 9 | 37:30 | 32 |
6
|
20 | 9 | 33:24 | 31 |
7
|
20 | 9 | 32:30 | 30 |
8
|
20 | 8 | 34:36 | 30 |
9
|
20 | 9 | 27:36 | 30 |
10
|
20 | 8 | 36:34 | 29 |
11
|
19 | 8 | 42:34 | 28 |
12
|
20 | 7 | 24:35 | 26 |
13
|
20 | 6 | 18:22 | 21 |
14
|
20 | 5 | 16:27 | 21 |
15
|
19 | 4 | 25:37 | 18 |
16
|
20 | 4 | 25:42 | 14 |
17
|
20 | 3 | 31:52 | 12 |
18
|
20 | 2 | 17:44 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.