Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 79:30 | 70 |
2
|
30 | 15 | 45:26 | 51 |
3
|
30 | 14 | 56:32 | 50 |
4
|
30 | 13 | 65:38 | 47 |
5
|
30 | 13 | 57:53 | 45 |
6
|
30 | 13 | 56:55 | 45 |
7
|
30 | 12 | 38:60 | 41 |
8
|
30 | 11 | 53:44 | 40 |
9
|
30 | 11 | 38:53 | 39 |
10
|
30 | 10 | 32:38 | 38 |
11
|
30 | 11 | 54:70 | 37 |
12
|
30 | 11 | 51:58 | 37 |
13
|
30 | 9 | 39:43 | 35 |
14
|
30 | 10 | 51:71 | 35 |
15
|
30 | 9 | 45:61 | 35 |
16
|
30 | 8 | 43:70 | 27 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. Liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.