Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 6 | 27:4 | 22 |
2
|
10 | 6 | 28:11 | 19 |
3
|
10 | 5 | 24:12 | 19 |
4
|
10 | 4 | 21:15 | 13 |
5
|
10 | 3 | 10:18 | 11 |
6
|
10 | 0 | 1:51 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 28:5 | 28 |
2
|
10 | 6 | 13:6 | 19 |
3
|
10 | 5 | 19:11 | 16 |
4
|
10 | 5 | 12:8 | 16 |
5
|
10 | 3 | 13:24 | 9 |
6
|
10 | 0 | 4:35 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 10 | 32:3 | 30 |
2
|
10 | 6 | 14:10 | 19 |
3
|
10 | 5 | 25:10 | 17 |
4
|
10 | 4 | 8:15 | 12 |
5
|
10 | 2 | 7:20 | 7 |
6
|
10 | 1 | 3:31 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 35:10 | 26 |
2
|
10 | 7 | 24:10 | 22 |
3
|
10 | 4 | 17:12 | 15 |
4
|
10 | 3 | 10:17 | 12 |
5
|
10 | 2 | 7:31 | 7 |
6
|
10 | 1 | 5:18 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 7 | 23:10 | 22 |
2
|
10 | 6 | 21:8 | 20 |
3
|
10 | 5 | 21:12 | 18 |
4
|
10 | 5 | 12:17 | 16 |
5
|
10 | 2 | 8:19 | 7 |
6
|
10 | 0 | 2:21 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 41:6 | 25 |
2
|
10 | 8 | 20:7 | 24 |
3
|
10 | 5 | 13:18 | 16 |
4
|
10 | 3 | 10:10 | 11 |
5
|
10 | 2 | 6:23 | 8 |
6
|
10 | 1 | 4:30 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 33:6 | 27 |
2
|
10 | 7 | 20:14 | 22 |
3
|
10 | 5 | 16:10 | 17 |
4
|
10 | 3 | 11:24 | 10 |
5
|
10 | 1 | 6:20 | 6 |
6
|
10 | 0 | 4:16 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 13:7 | 17 |
2
|
8 | 5 | 22:6 | 16 |
3
|
8 | 4 | 12:6 | 15 |
4
|
8 | 1 | 7:23 | 5 |
5
|
8 | 1 | 5:17 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 5 | 18:8 | 17 |
2
|
8 | 4 | 13:11 | 14 |
3
|
8 | 4 | 13:11 | 14 |
4
|
8 | 3 | 9:14 | 9 |
5
|
8 | 1 | 7:16 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
8 | 6 | 16:7 | 18 |
2
|
8 | 5 | 22:6 | 16 |
3
|
8 | 5 | 20:8 | 16 |
4
|
8 | 5 | 15:14 | 16 |
5
|
8 | 4 | 12:7 | 14 |
6
|
8 | 4 | 13:11 | 14 |
7
|
8 | 4 | 17:11 | 13 |
8
|
8 | 4 | 8:5 | 13 |
9
|
8 | 4 | 10:10 | 13 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Euro U21 (Thăng hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.