Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 18 | 66:12 | 56 |
2
|
22 | 17 | 68:10 | 54 |
3
|
22 | 13 | 34:13 | 43 |
4
|
22 | 11 | 31:33 | 37 |
5
|
22 | 11 | 47:30 | 36 |
6
|
22 | 11 | 24:19 | 36 |
7
|
22 | 10 | 33:41 | 31 |
8
|
22 | 8 | 33:39 | 30 |
9
|
22 | 5 | 18:51 | 17 |
10
|
22 | 5 | 18:41 | 16 |
11
|
22 | 3 | 15:52 | 12 |
12
|
22 | 2 | 15:61 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Liga BPI Nữ (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.