- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 25:13 | 31 |
2
|
14 | 9 | 25:15 | 29 |
3
|
14 | 7 | 26:16 | 26 |
4
|
14 | 8 | 19:12 | 26 |
5
|
14 | 8 | 19:12 | 25 |
6
|
14 | 7 | 25:26 | 24 |
7
|
14 | 7 | 28:25 | 23 |
8
|
14 | 6 | 20:19 | 23 |
9
|
14 | 6 | 29:27 | 20 |
10
|
14 | 4 | 11:28 | 13 |
11
|
14 | 2 | 18:22 | 9 |
12
|
14 | 1 | 6:26 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 10 | 33:10 | 37 |
2
|
14 | 10 | 30:14 | 34 |
3
|
14 | 9 | 18:8 | 33 |
4
|
14 | 9 | 29:15 | 32 |
5
|
14 | 7 | 32:19 | 27 |
6
|
14 | 8 | 21:22 | 24 |
7
|
14 | 5 | 23:21 | 18 |
8
|
14 | 3 | 30:36 | 12 |
9
|
14 | 3 | 12:20 | 11 |
10
|
14 | 1 | 13:22 | 11 |
11
|
14 | 3 | 15:33 | 11 |
12
|
14 | 1 | 9:32 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
14 | 7 | 23:14 | 26 |
2
|
14 | 7 | 23:16 | 26 |
3
|
14 | 8 | 26:20 | 24 |
4
|
14 | 6 | 21:16 | 24 |
5
|
14 | 6 | 23:25 | 22 |
6
|
14 | 6 | 16:15 | 21 |
7
|
14 | 5 | 14:17 | 17 |
8
|
14 | 4 | 18:23 | 17 |
9
|
14 | 5 | 18:21 | 15 |
10
|
14 | 3 | 16:21 | 15 |
11
|
14 | 3 | 13:21 | 12 |
12
|
14 | 1 | 5:30 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Aguacateros de Periban: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petroleros Salamanca: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Irapuato: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gavilanes de Matamoros: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cimarrones de Sonora: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Reboceros de La Piedad: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Alacranes de Durango: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pioneros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Inter Playa Del Carmen: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Chiapas: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Apodaca: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Uruapan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tecos: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tritones Vallarta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Acatlan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zacatepec: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zitacuaro: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Canamy: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Cimarrones de Sonora: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Alacranes de Durango: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Apodaca: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tecos: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Tritones Vallarta: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Aguacateros de Periban: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Petroleros Salamanca: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Irapuato: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Gavilanes de Matamoros: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Reboceros de La Piedad: +3 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Uruapan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zacatepec: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Canamy: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Pioneros: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Inter Playa Del Carmen: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Chiapas: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Acatlan: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Zitacuaro: +1 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
2
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
3
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
4
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
5
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
7
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
10
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
11
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
12
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Premier Serie A (Clausura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.