1.28
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.85
51%
Kiểm soát bóng
49%
13
Số lần dứt điểm
12
3
Sút trúng đích
1
9
Dứt điểm ra ngoài
10
1
Sút bị chặn
1
4
Cơ hội nguy hiểm
2
4
Phạt góc
3
8
Cú sút trong vòng cấm
6
5
Cú sút ngoài vòng cấm
6
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
1
Thủ môn Cứu thua
1
9
Đá phạt
18
5
Việt vị
2
18
Phạm lỗi
9
3
Thẻ Vàng
0
18
Ném biên
29
15
Chạm ở sân đối phương
16
84% (375/444)
Chuyền bóng
83% (352/426)
66% (54/82)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
67% (59/88)
45% (5/11)
Chuyền dài
18% (3/17)
77% (10/13)
Tắc bóng
75% (12/16)
26
Phá bóng
17
7
Đánh chặn
4