Giải đấu
![Ligat ha'Al](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Ligat ha'Al
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023/2024
Bảng xếp hạng Ligat ha'Al hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 35 | 62 |
2
![]() |
26 | 17 | 4 | 5 | 55 | 18 | 37 | 55 |
3
![]() |
26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 19 | 26 | 49 |
4
![]() |
26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 6 | 47 |
5
![]() |
26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 1 | 34 |
6
![]() |
26 | 7 | 12 | 7 | 26 | 31 | -5 | 33 |
7
![]() |
26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | -5 | 31 |
8
![]() |
26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | -17 | 30 |
9
![]() |
26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | -12 | 28 |
10
![]() |
26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | -17 | 28 |
11
![]() |
26 | 6 | 8 | 12 | 29 | 37 | -8 | 26 |
12
![]() |
26 | 8 | 1 | 17 | 34 | 34 | 0 | 25 |
13
![]() |
26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | -22 | 22 |
14
![]() |
26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | -19 | 19 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Ligat ha'Al (Nhóm Championship: )
- Ligat ha'Al (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Maccabi Haifa: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Sakhnin: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Hapoel Tel Aviv: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Beitar Jerusalem: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)