Quảng cáo

So sánh SH 125 và Air Blade 160 phiên bản 2022

Thùy Linh Thùy Linh
Thứ sáu, 02/12/2022 11:39 AM (GMT+7)
A A+

Bạn đang phân vân không biết nên mua Honda Air Blade, hay cố thêm một chút để mua lên dòng xe ga cao cấp SH? Cùng tham khảo ngay bài so sánh Sh 125 và Air Blade 160 chi tiết dưới đây để đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất.

So sánh Sh 125 và Air Blade
So sánh Sh 125 và Air Blade 160

Trên thực tế, SH là dòng xe nhắm đến phân khúc khách hàng hạng sang, được chú trọng nhiều về mặt tiện ích và thiết kế.

Còn Air Blade 160 là dòng xe dành cho các đối tượng khách hàng tầm trung, với kiểu dáng thể thao và động cơ 160cc mạnh mẽ.

1. So sánh về thiết kế

Đối với thiết kế, hai dòng xe mang hai ngôn ngữ khác hẳn nhau, nếu SH 125i sang trọng, đẳng cấp, thì Air Blade lại mang dáng vẻ thể thao, khỏe khoắn.

Sh 125 và Air Blade
SH 125i

1.1 Xe Honda Air Blade

Về thiết kế, Honda Air Blade tiếp tục được cải tiến theo kiểu dáng vừa thể thao, năng động, vừa trẻ trung, hiện đại.

Thiết kế từ phần trung tâm đến đuôi xe được tinh chỉnh hơn, đem đến một diện mạo mạnh mẽ hơn, hầm hố hơn. Trong khi đó, kiểu dáng thân xe vẫn mang nét thanh thoát và nhỏ gọn.

Thiết kế được tinh chỉnh và phối màu đậm chất thể thao, nhưng vẫn đảm bảo được đường nét và tổng thể hài hòa.

So sánh Sh 125 và Air Blade 160
Air Blade 160

Phiên bản Tiêu chuẩn 160cc với tông màu tối mạnh mẽ, điểm xuyết các chi tiết ốp màu xám được bố trí hài hòa. Với 3 màu sắc: Xanh xám, đỏ xám, đen xám, phiên bản này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng đang đi tìm dòng xe vừa cao cấp, vừa mạnh mẽ.

Air Blade sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn, với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn.

So sánh Sh 125 và Air Blade 160
Air Blade 160

Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, tăng khả năng hiển thị và dễ dàng theo dõi các chỉ số.

Đèn chiếu sáng luôn sáng, đảm bảo cho người điều hành có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi đường.

1.2. Honda SH 125i

Honda SH vẫn giữ được thiết kế thanh lịch, sang trọng, mang hơi hướng Châu Âu cùng động cơ cải tiến đột phá và công nghệ tiên tiến.

Cụm đèn trước được trang bị đồng bộ công nghệ LED hiện đại, kết hợp hài hòa với phần đầu xe cân đối. Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng, hạn chế rủi ro khi chủ xe quên bật đèn.

So sánh Sh 125 và Air Blade 160
SH 125i

Diện mạo phía sau xe được tôn lên với trang bị hệ thống đèn LED nổi bật. Tay nắm sau được vuốt thon gọn đầy phong cách và thuận tiện cho việc di chuyển xe.

Đồng hồ với phần đo vận tốc lớn được đặt ở giữa, thiết kế đơn giản, giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số.

So sánh Sh 125 và Air Blade
SH 125i

Đồng hồ tốc độ được thiết kế tách riêng biệt với màn hình chính, tạo điểm nhấn độc đáo, hiện đại cho tổng thể cụm đồng hồ trung tâm.

So sánh Sh 125 và Air Blade
Mặt đồng hồ của SH 125i

2. So sánh về tiện ích

Honda Air Blade

SH 125i

  • Cốp đồ dưới yên rộng rãi, dung tích lớn đến 23,2 lít, chứa được tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
  • Được trang bị đèn soi hộc đồ và vách ngăn thông minh, chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt, tăng tính tiện lợi.
  • Được trang bị cổng sạc USB kèm nắp chống nước trong cốp xe, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng.
  • Hệ thống khóa thông minh Smartkey hỗ trợ việc định vị vị trí xe, cùng chức năng báo động, gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
  • Hệ thống phanh ABS được trang bị trên cả 2 bánh, cho phép người lái tự tin trong mọi tình huống phanh gấp.
  • Dung tích cốp xe lên đến 28L, cho phép người lái đựng được nhiều vật dụng.
  • Hộc đựng đồ được tích hợp thêm cổng USB tiện dụng, cho phép sạc pin điện thoại khi cần.
  • Nắp bình xăng được thiết kế lên phía trước, giúp việc đổ xăng thuận tiện hơn, không mất công mở yên xe.
  • Tay lái bên trái có thêm công tác đa dụng, dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các màn hình và chế độ khác nhau.
  • Hệ thống Smartkey thông minh, tối ưu khả năng chống trộm, đảm bảo sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
  • Hệ thống HSTC sử dụng cảm biến tốc độ quay ở bánh trước và bánh sau để tính toán độ trượt của bánh sau.
So sánh Sh 125 và Air Blade
Air Blade 160

3. So sánh về động cơ 

Về động cơ và khả năng bứt tốc thì chắc chắn là Honda Air Blade, với hệ thống động cơ 160cc sẽ mang trải nghiệm tốt hơn cho người điều khiển.

Honda Air Blade

SH 125i

  • Honda Air Blade được trang bị hệ thống động cơ 160cc, eSP+, 4 van mạnh mẽ, gia tăng cảm giác phấn khích trên mọi nẻo đường.
  • Theo như kết quả thử nghiệm của Honda R&D, động cơ eSP+ 160cc chỉ mất 5 giây để tăng tốc từ 0-100m, với vận tốc từ 40km/h. 
  • Và mất 5,3 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m.
  • SH 125i sở hữu động cơ thế hệ mới eSP+ 4 van, đánh dấu bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng hiệu suất hoạt động, khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
So sánh Sh 125 và Air Blade
SH 125i

Bảng so sánh về thông số kỹ thuật

Các thông số

Honda Air Blade 160cc

Honda SH 125i

Khối lượng bản thân

114 kg

SH125i/150i CBS: 133kg

SH125i/150i ABS: 134kg

Dài x Rộng x Cao

1.890 x 686 x 1.116 mm

2.090mm x 739mm x 1.129mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.286 mm

1.353mm

Độ cao yên

775 mm

799mm

Khoảng sáng gầm xe

142 mm

146mm

Dung tích bình xăng

4,4 lít

7,8 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước 90/80

Lốp sau 100/80

Trước: 100/80 – 16 M/C 50P

Sau: 120/80 – 16 M/C 60P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch

Công suất tối đa

11,2kW/8.000 vòng/phút

9,6kW/8.250 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít khi thay nhớt

0,9 lít khi rã máy

0,9 lít khi rã máy

0,8 lít khi thay nhớt

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,3l/100km

2,46 lít/100km

Hộp số

Vô cấp

Vô cấp, điều khiển tự động

Loại truyền động

Dây đai, biến thiên vô cấp

Đai

Hệ thống khởi động

Điện

Điện

Momen cực đại

14,6Nm/6.500 vòng/phút

12N.m/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

156,9 cc

124,8cm³

Đường kính x Hành trình pít tông

60 x 55,5 mm

53,5mm x 55,5mm

Tỷ số nén

12:1

11,5:1

4. So sánh về giá

Giá thành 2 sản phẩm hiện nay trên thị trường chênh lệch nhau khá lớn, đến cả hơn chục triệu đồng. 

Nên suy xét kỹ về tình hình tài chính để lựa chọn sản phẩm phù hợp với điều kiện của bản thân, tránh phải chịu áp lực về kinh tế quá lớn.

  • Giá xe Air Blade 160 hiện nay trên thị trường đang dao động từ 60.000.000 đ đến 63.000.000 đ tùy từng phiên bản.
  • Giá xe SH 125 hiện nay trên thị trường đang dao động từ 82.000.000 đ đến 92.300.000 đ tùy từng phiên bản.

>> Tìm hiểu ngay: Bảng giá SH cập nhật mới nhất tại đại lý

Nhìn chung, nên dựa vào điều kiện tài chính và nhu cầu thiết yếu để chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất.

  • SH 125 rất nặng và cao, không phù hợp và an toàn cho những người có tầm vóc khiêm tốn. Nếu điều kiện kinh tế cho phép và đã quá yêu thích thiết kế và kiểu dáng sang trọng của SH thì nên mua. 
  • Còn nếu đang tìm kiếm một chiếc xe với động cơ mạnh mẽ, kiểu dáng thể thao, có mức giá tầm trung thì nên lựa chọn Honda Air Blade.
So sánh Sh 125 và Air Blade
SH 125i

Trên đây là toàn bộ so sánh, phân tích về hai dòng xe Sh 125 và Air Blade, hy vọng giúp tìm ra được sản phẩm phù hợp.

Xem thêm